Có 2 kết quả:
成何体统 chéng hé tǐ tǒng ㄔㄥˊ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ • 成何體統 chéng hé tǐ tǒng ㄔㄥˊ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
chéng hé tǐ tǒng ㄔㄥˊ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) What a scandal!
(2) Whatever next?
(2) Whatever next?
Bình luận 0
chéng hé tǐ tǒng ㄔㄥˊ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) What a scandal!
(2) Whatever next?
(2) Whatever next?
Bình luận 0